CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
584,48+711,12%-5,845%-0,115%+0,22%1,32 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
401,45+488,43%-4,014%+0,001%-0,17%2,98 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
360,55+438,67%-3,606%-0,719%+10,51%3,01 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
226,64+275,75%-2,266%-0,092%+0,01%2,74 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
153,65+186,94%-1,537%-0,013%+0,40%1,29 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
109,83+133,62%-1,098%-1,500%+9,48%2,64 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
108,18+131,61%-1,082%-0,007%+0,15%7,00 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
88,07+107,15%-0,881%-0,016%+0,01%6,00 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
55,70+67,77%-0,557%-0,037%+0,12%1,90 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
53,08+64,58%-0,531%-0,020%+0,10%16,49 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
45,96+55,91%-0,460%-0,002%+0,12%2,06 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
42,50+51,71%-0,425%-0,061%+0,10%2,04 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
41,93+51,02%-0,419%-0,029%+0,16%1,10 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
38,28+46,57%-0,383%+0,001%+0,01%3,05 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
35,22+42,85%-0,352%-0,118%+0,43%967,61 N--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
34,35+41,79%-0,343%-0,007%+0,29%1,75 Tr--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
32,01+38,94%-0,320%-0,002%+0,17%577,66 N--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
20,21+24,59%-0,202%-0,038%+0,15%67,43 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
18,48+22,49%-0,185%-0,013%+0,39%965,09 N--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
17,69+21,52%-0,177%+0,005%-0,11%408,21 N--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
17,01+20,70%-0,170%-0,089%+0,45%670,38 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
15,90+19,34%-0,159%-0,020%+0,25%2,63 Tr--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
15,32+18,64%-0,153%-0,080%+0,27%2,84 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
15,00+18,25%-0,150%-0,064%+0,25%650,36 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
14,76+17,96%-0,148%-0,078%+0,31%523,04 N--