CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
403,67+491,13%-4,037%-0,288%+0,22%1,55 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
320,95+390,48%-3,209%-0,623%+4,97%3,37 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
259,94+316,26%-2,599%-0,169%+0,62%1,49 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
204,46+248,76%-2,045%-0,050%+0,14%3,40 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
181,35+220,64%-1,814%-0,002%+0,25%1,19 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
121,69+148,05%-1,217%-0,106%+0,09%1,64 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
103,55+125,99%-1,036%-0,083%+0,21%7,27 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
92,06+112,00%-0,921%-0,075%+0,30%5,65 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
71,27+86,72%-0,713%-0,042%+0,23%3,24 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
66,31+80,68%-0,663%-0,043%+0,37%2,14 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
61,75+75,12%-0,617%-0,104%+0,24%15,15 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
52,45+63,81%-0,524%+0,003%+0,01%1,45 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
46,82+56,96%-0,468%-0,004%+0,15%2,20 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
35,42+43,09%-0,354%-0,005%+0,20%1,01 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
35,25+42,89%-0,353%-0,005%+0,14%1,14 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
29,20+35,53%-0,292%+0,005%-0,14%409,78 N--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
28,04+34,11%-0,280%+0,005%-0,11%841,61 N--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
27,96+34,02%-0,280%-0,054%+0,12%1,95 Tr--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
25,76+31,35%-0,258%+0,005%-0,12%682,48 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
22,22+27,03%-0,222%+0,005%-0,20%704,26 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
21,45+26,09%-0,214%-0,003%+0,04%1,03 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
18,31+22,27%-0,183%+0,005%-0,20%2,46 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
16,85+20,50%-0,168%-0,008%+0,18%675,36 N--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
13,44+16,35%-0,134%+0,005%-0,12%775,99 N--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
13,00+15,82%-0,130%-0,002%+0,15%1,87 Tr--