CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
309,37+376,40%-3,094%+0,001%-0,10%4,14 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
119,33+145,18%-1,193%-0,127%+0,26%18,88 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
86,45+105,18%-0,865%+0,001%-0,03%1,71 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
66,41+80,80%-0,664%-0,044%+0,24%925,11 N--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
63,00+76,65%-0,630%-0,242%+0,47%1,59 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
56,85+69,16%-0,568%-0,030%+0,13%1,28 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
56,03+68,17%-0,560%-0,165%+0,35%1,82 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
39,70+48,30%-0,397%-0,056%+0,29%2,67 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
37,10+45,13%-0,371%-0,037%+0,16%8,84 Tr--
KSM
BKSM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT
34,01+41,38%-0,340%-0,031%+0,02%902,79 N--
YGG
BYGG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT
32,34+39,35%-0,323%-0,137%+0,48%2,52 Tr--
WCT
BWCT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT
31,60+38,44%-0,316%-0,030%+0,22%1,04 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
31,09+37,83%-0,311%-0,034%+0,17%2,95 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
27,48+33,43%-0,275%-0,048%+0,41%866,52 N--
TURBO
BTURBO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT
27,28+33,20%-0,273%-0,039%+0,27%3,26 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
27,23+33,12%-0,272%-0,056%+0,45%695,09 N--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
25,03+30,45%-0,250%-0,050%+0,18%681,15 N--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
20,25+24,64%-0,203%+0,010%-0,24%518,27 N--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
18,40+22,39%-0,184%-0,060%+0,41%1,65 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
17,00+20,69%-0,170%-0,011%+0,23%1,64 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
14,86+18,08%-0,149%-0,013%+0,32%1,26 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
14,71+17,90%-0,147%+0,005%-0,26%855,34 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
14,50+17,64%-0,145%-0,023%+0,26%776,51 N--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
13,88+16,89%-0,139%-0,018%+0,21%652,24 N--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
12,17+14,81%-0,122%-0,054%+0,17%681,68 N--