CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
567,18+690,06%-5,672%-0,261%+0,22%1,41 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
402,38+489,57%-4,024%-0,018%+0,14%3,40 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
362,51+441,06%-3,625%+0,001%-10,62%3,12 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
218,21+265,49%-2,182%-0,032%+0,18%2,81 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
152,93+186,07%-1,529%-0,115%+0,33%1,26 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
106,11+129,10%-1,061%-0,015%+0,09%6,55 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
88,07+107,15%-0,881%-0,038%+0,09%5,82 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
59,32+72,17%-0,593%-0,028%+0,09%1,96 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
53,08+64,58%-0,531%-0,018%+0,09%17,04 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
50,15+61,02%-0,502%-0,863%+0,70%979,66 N--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
48,24+58,69%-0,482%+0,004%-0,23%3,13 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
46,28+56,30%-0,463%-0,016%+0,23%2,04 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
38,30+46,60%-0,383%-0,059%+0,03%1,13 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
33,63+40,91%-0,336%-0,052%+0,15%2,24 Tr--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
33,00+40,15%-0,330%-0,005%+0,09%1,76 Tr--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
28,91+35,17%-0,289%-0,019%+0,22%617,92 N--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
26,72+32,51%-0,267%+0,005%-0,08%1,06 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
25,14+30,58%-0,251%-0,060%+0,23%958,12 N--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
24,69+30,04%-0,247%-0,016%+0,50%1,03 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
22,87+27,83%-0,229%+0,005%-0,20%423,06 N--
ZEC
BZEC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZECUSDT
20,21+24,59%-0,202%-0,111%+0,22%70,04 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
17,01+20,70%-0,170%-0,041%+0,29%706,80 N--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
15,76+19,17%-0,158%-0,031%-0,01%1,35 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
15,00+18,25%-0,150%-0,001%+0,18%696,73 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
14,73+17,92%-0,147%+0,005%-0,21%640,88 N--