| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 403,67 | +491,13% | -4,037% | -0,531% | +1,28% | 1,43 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 320,95 | +390,48% | -3,209% | -0,031% | +7,69% | 3,42 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 259,94 | +316,26% | -2,599% | -1,021% | +2,37% | 2,18 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 204,46 | +248,76% | -2,045% | -0,049% | -0,05% | 3,34 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 181,35 | +220,64% | -1,814% | +0,005% | -0,13% | 1,18 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 121,69 | +148,05% | -1,217% | -0,078% | +0,06% | 1,57 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 103,55 | +125,99% | -1,036% | -0,101% | +0,20% | 7,26 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 92,06 | +112,00% | -0,921% | -0,085% | +0,20% | 5,60 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 71,27 | +86,72% | -0,713% | -0,052% | +0,21% | 3,24 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 66,31 | +80,68% | -0,663% | -0,065% | +0,34% | 2,14 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 61,75 | +75,12% | -0,617% | -0,163% | +0,46% | 15,67 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 52,45 | +63,81% | -0,524% | -0,012% | +0,18% | 1,43 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 46,82 | +56,96% | -0,468% | -0,023% | +0,08% | 2,13 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 35,42 | +43,09% | -0,354% | -0,004% | +0,20% | 1,01 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 35,25 | +42,89% | -0,353% | -0,029% | +0,12% | 1,13 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 29,20 | +35,53% | -0,292% | +0,005% | -0,08% | 414,42 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 28,04 | +34,11% | -0,280% | +0,005% | -0,07% | 836,70 N | -- | |
BMASK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT | 27,96 | +34,02% | -0,280% | -0,030% | +0,06% | 1,91 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 25,76 | +31,35% | -0,258% | +0,005% | -0,16% | 682,13 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 22,22 | +27,03% | -0,222% | +0,002% | -0,20% | 701,64 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 21,45 | +26,09% | -0,214% | -0,020% | +0,26% | 1,02 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 18,31 | +22,27% | -0,183% | -0,009% | +0,13% | 2,48 Tr | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 16,85 | +20,50% | -0,168% | -0,002% | +0,15% | 671,85 N | -- | |
BQTUM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT | 13,44 | +16,35% | -0,134% | +0,005% | -0,19% | 778,40 N | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 13,00 | +15,82% | -0,130% | +0,001% | -0,04% | 1,87 Tr | -- |