| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BGAS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT | 511,64 | +622,49% | -5,116% | -0,894% | +1,04% | 1,48 Tr | -- | |
BONT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT | 406,04 | +494,02% | -4,060% | -0,144% | +0,39% | 4,21 Tr | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 321,82 | +391,55% | -3,218% | -0,073% | +10,00% | 3,28 Tr | -- | |
BKAITO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT | 212,59 | +258,65% | -2,126% | -0,083% | +0,16% | 3,01 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 124,59 | +151,58% | -1,246% | -0,264% | +0,27% | 1,60 Tr | -- | |
BMERL/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT | 101,11 | +123,02% | -1,011% | -0,083% | +0,18% | 7,01 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 87,48 | +106,44% | -0,875% | -0,033% | +0,12% | 5,40 Tr | -- | |
BXTZ/USDT GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT | 73,56 | +89,50% | -0,736% | -0,016% | +0,21% | 3,17 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 61,20 | +74,46% | -0,612% | -0,039% | +0,12% | 15,44 Tr | -- | |
BRESOLV/USDT GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT | 60,16 | +73,20% | -0,602% | -0,135% | +0,05% | 2,05 Tr | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 44,99 | +54,74% | -0,450% | -0,024% | +0,23% | 2,08 Tr | -- | |
BLRC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT | 37,39 | +45,50% | -0,374% | -0,066% | +0,12% | 1,13 Tr | -- | |
BYB/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT | 34,48 | +41,95% | -0,345% | +0,003% | -0,11% | 1,02 Tr | -- | |
BBIO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT | 32,10 | +39,05% | -0,321% | -0,014% | +0,08% | 1,42 Tr | -- | |
BMASK/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT | 29,08 | +35,38% | -0,291% | -0,041% | +0,06% | 1,82 Tr | -- | |
BLAYER/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT | 27,77 | +33,79% | -0,278% | -0,141% | +0,14% | 1,07 Tr | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 26,48 | +32,21% | -0,265% | -0,032% | +0,16% | 844,63 N | -- | |
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 24,80 | +30,18% | -0,248% | -0,162% | +0,51% | 2,32 Tr | -- | |
BMETIS/USDT GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT | 24,79 | +30,16% | -0,248% | -0,054% | +0,31% | 412,75 N | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 24,30 | +29,56% | -0,243% | +0,005% | -0,17% | 669,51 N | -- | |
BMAGIC/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT | 19,50 | +23,73% | -0,195% | -0,118% | +0,45% | 967,24 N | -- | |
BBIGTIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT | 18,75 | +22,81% | -0,187% | -0,055% | +0,31% | 601,38 N | -- | |
BKMNO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT | 17,26 | +21,00% | -0,173% | -0,024% | +0,16% | 668,96 N | -- | |
BBABY/USDT GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT | 16,40 | +19,95% | -0,164% | -0,010% | +0,33% | 670,48 N | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 13,74 | +16,72% | -0,137% | -0,015% | +0,13% | 2,40 Tr | -- |