| Coin | Cặp tiền tệ | Khối lượng/10k (3 ngày) | APY | Phí funding tích lũy (3d) | Phí funding hiện tại | Chênh lệch giá | G.trị vị thế | Đến khi thanh toán |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BANIME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT | 319,72 | +389,00% | -3,197% | -0,012% | +0,08% | 4,70 Tr | -- | |
BNIGHT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT | 124,30 | +151,24% | -1,243% | -0,137% | +0,25% | 18,26 Tr | -- | |
BSOPH/USDT GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT | 86,46 | +105,19% | -0,865% | -0,004% | +0,18% | 1,51 Tr | -- | |
BDOOD/USDT GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT | 67,08 | +81,61% | -0,671% | -0,102% | +0,20% | 1,45 Tr | -- | |
BZORA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT | 63,45 | +77,19% | -0,634% | -0,028% | +0,23% | 846,46 N | -- | |
BAPI3/USDT GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT | 62,23 | +75,71% | -0,622% | -0,006% | +0,09% | 1,20 Tr | -- | |
BAVNT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT | 56,75 | +69,05% | -0,568% | -0,050% | +0,10% | 1,69 Tr | -- | |
BMOODENG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT | 43,91 | +53,42% | -0,439% | -0,040% | +0,01% | 2,48 Tr | -- | |
BIP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT | 36,88 | +44,87% | -0,369% | -0,006% | +0,23% | 8,27 Tr | -- | |
BYGG/USDT GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT | 36,36 | +44,23% | -0,364% | -0,012% | +0,24% | 2,04 Tr | -- | |
BKSM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu KSMUSDT | 36,10 | +43,93% | -0,361% | -0,002% | +0,25% | 918,02 N | -- | |
BTURBO/USDT GHợp đồng vĩnh cửu TURBOUSDT | 33,34 | +40,57% | -0,333% | +0,000% | -0,03% | 3,14 Tr | -- | |
BIOST/USDT GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT | 31,88 | +38,79% | -0,319% | -0,097% | +0,15% | 649,39 N | -- | |
BWCT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu WCTUSDT | 28,63 | +34,83% | -0,286% | -0,030% | +0,14% | 1,03 Tr | -- | |
BNMR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT | 26,68 | +32,46% | -0,267% | -0,016% | +0,23% | 849,27 N | -- | |
BLUNA/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT | 24,44 | +29,74% | -0,244% | -0,024% | +0,12% | 4,68 Tr | -- | |
BGLM/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT | 23,94 | +29,13% | -0,239% | +0,003% | -0,07% | 659,25 N | -- | |
BMOVE/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT | 22,26 | +27,08% | -0,223% | -0,049% | +0,36% | 1,62 Tr | -- | |
BGMT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT | 20,84 | +25,36% | -0,208% | +0,007% | -0,45% | 515,50 N | -- | |
BLPT/USDT GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT | 17,00 | +20,68% | -0,170% | +0,005% | -0,15% | 1,58 Tr | -- | |
BHMSTR/USDT GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT | 15,44 | +18,78% | -0,154% | -0,006% | +0,31% | 747,37 N | -- | |
BMEME/USDT GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT | 14,39 | +17,51% | -0,144% | +0,005% | -0,16% | 792,25 N | -- | |
BFLOW/USDT GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT | 14,24 | +17,33% | -0,142% | -0,068% | +0,27% | 1,27 Tr | -- | |
BZRX/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT | 13,14 | +15,99% | -0,131% | -0,020% | +0,21% | 622,93 N | -- | |
BICP/USDT GHợp đồng vĩnh cửu ICPUSDT | 11,43 | +13,91% | -0,114% | -0,023% | +0,12% | 10,40 Tr | -- |