CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
511,64+622,49%-5,116%-0,897%+1,04%1,48 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
406,04+494,02%-4,060%-0,024%+0,02%4,19 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
321,82+391,55%-3,218%-0,320%+7,71%3,40 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
212,59+258,65%-2,126%-0,066%+0,20%3,03 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
124,59+151,58%-1,246%-0,258%+0,39%1,60 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
101,11+123,02%-1,011%-0,102%+0,14%7,10 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
87,48+106,44%-0,875%-0,032%+0,22%5,45 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
73,56+89,50%-0,736%-0,019%+0,11%3,17 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
61,20+74,46%-0,612%-0,042%+0,08%15,44 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
60,16+73,20%-0,602%-0,139%+0,56%2,09 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
44,99+54,74%-0,450%-0,039%+0,22%2,08 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
37,39+45,50%-0,374%-0,057%+0,07%1,13 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
34,48+41,95%-0,345%+0,004%-0,23%1,02 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
32,10+39,05%-0,321%-0,020%+0,61%1,43 Tr--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
29,08+35,38%-0,291%-0,042%+0,16%1,83 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
27,77+33,79%-0,278%-0,124%+0,49%1,08 Tr--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
26,48+32,21%-0,265%-0,031%+0,37%844,40 N--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
24,80+30,18%-0,248%-0,157%+0,35%2,33 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
24,79+30,16%-0,248%-0,041%+0,26%418,46 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
24,30+29,56%-0,243%+0,005%-0,07%665,98 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
19,50+23,73%-0,195%-0,097%+0,27%972,30 N--
BIGTIME
BBIGTIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIGTIMEUSDT
18,75+22,81%-0,187%-0,057%+0,17%595,22 N--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
17,26+21,00%-0,173%-0,019%+0,15%664,06 N--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
16,40+19,95%-0,164%-0,006%+0,33%675,00 N--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
13,74+16,72%-0,137%-0,014%+0,11%2,38 Tr--