CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
GAS
BGAS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GASUSDT
403,67+491,13%-4,037%-0,641%-0,02%1,52 Tr--
FLOW
BFLOW/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOWUSDT
320,95+390,48%-3,209%-1,380%+4,82%3,44 Tr--
ONT
BONT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ONTUSDT
259,94+316,26%-2,599%-0,164%+0,12%1,47 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
204,46+248,76%-2,045%-0,019%+0,03%3,43 Tr--
YB
BYB/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YBUSDT
181,35+220,64%-1,814%+0,004%-0,21%1,22 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
121,69+148,05%-1,217%-0,238%+0,21%1,69 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
103,55+125,99%-1,036%-0,091%+0,20%7,09 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
86,79+105,59%-0,868%-0,092%+0,07%5,64 Tr--
XTZ
BXTZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu XTZUSDT
71,27+86,72%-0,713%-0,035%+0,11%3,20 Tr--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
66,31+80,68%-0,663%-0,047%+0,21%2,13 Tr--
NIGHT
BNIGHT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NIGHTUSDT
62,09+75,55%-0,621%-0,092%+0,18%15,29 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
52,45+63,81%-0,524%+0,005%-0,05%1,46 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
46,82+56,96%-0,468%-0,003%+0,15%2,22 Tr--
LAYER
BLAYER/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LAYERUSDT
35,42+43,09%-0,354%-0,015%+0,03%1,03 Tr--
LRC
BLRC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LRCUSDT
35,25+42,89%-0,353%-0,011%+0,18%1,13 Tr--
METIS
BMETIS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu METISUSDT
29,20+35,53%-0,292%+0,005%-0,08%415,52 N--
MEME
BMEME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEMEUSDT
28,04+34,11%-0,280%+0,005%-0,17%839,22 N--
MASK
BMASK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
27,96+34,02%-0,280%-0,082%+0,12%2,02 Tr--
BABY
BBABY/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BABYUSDT
26,82+32,63%-0,268%+0,005%-0,15%713,14 N--
HMSTR
BHMSTR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HMSTRUSDT
25,76+31,35%-0,258%+0,005%-0,12%685,53 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
21,45+26,09%-0,214%-0,002%+0,28%1,01 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
18,31+22,27%-0,183%+0,005%+0,07%2,52 Tr--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
15,49+18,85%-0,155%-0,012%+0,15%668,80 N--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
13,44+16,35%-0,134%+0,000%-0,19%775,79 N--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
13,00+15,82%-0,130%+0,001%-0,07%1,88 Tr--